Vietnamese Meaning of extradited
dẫn độ
Other Vietnamese words related to dẫn độ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of extradited
- extradite => dẫn độ
- extraditable => có thể dẫn độ
- extradictionary => từ điển ngoại
- extracurricular activity => Hoạt động ngoại khóa
- extracurricular => Hoạt động ngoại khóa
- extractor => máy chiết xuất
- extractive => chiết xuất
- extraction => trích xuất
- extracting => trích xuất
- extractiform => có hình dạng trích xuất
Definitions and Meaning of extradited in English
extradited (imp. & p. p.)
of Extradite
FAQs About the word extradited
dẫn độ
of Extradite
No synonyms found.
No antonyms found.
extradite => dẫn độ, extraditable => có thể dẫn độ, extradictionary => từ điển ngoại, extracurricular activity => Hoạt động ngoại khóa, extracurricular => Hoạt động ngoại khóa,