Vietnamese Meaning of extractiform
có hình dạng trích xuất
Other Vietnamese words related to có hình dạng trích xuất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of extractiform
- extractible => có thể trích xuất
- extracted => trích xuất
- extractable => có thể trích xuất
- extract => chiết xuất
- extracellular fluid => Dịch ngoại bào
- extracellular => ngoại bào
- extracapsular surgery => Phẫu thuật ngoài bao
- extracapsular => nang ngoài
- extrabranchial => ngoài mang
- extraaxillary => ngoài nách
Definitions and Meaning of extractiform in English
extractiform (a.)
Having the form, appearance, or nature, of an extract.
FAQs About the word extractiform
có hình dạng trích xuất
Having the form, appearance, or nature, of an extract.
No synonyms found.
No antonyms found.
extractible => có thể trích xuất, extracted => trích xuất, extractable => có thể trích xuất, extract => chiết xuất, extracellular fluid => Dịch ngoại bào,