Vietnamese Meaning of extragalactic
Ngoài thiên hà
Other Vietnamese words related to Ngoài thiên hà
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of extragalactic
- extragalactic nebula => Tinh vân ngoài thiên hà
- extrageneous => bên ngoài
- extrajudicial => ngoài tư pháp
- extrajudicial conveyance => chuyển nhượng ngoài tư pháp
- extralegal => Ngoại luật
- extralimitary => vượt ranh giới
- extralinguistic => không theo ngôn ngữ
- extralogical => Ngoại lô gíc
- extramarital => ngoại tình
- extramission => ngoại truyền
Definitions and Meaning of extragalactic in English
extragalactic (a)
outside or beyond a galaxy
FAQs About the word extragalactic
Ngoài thiên hà
outside or beyond a galaxy
No synonyms found.
No antonyms found.
extraforaneous => Ngoại lai, extrafoliaceous => ngoài lá, extradural => Ngoài màng cứng, extradotal => ngoài hôn nhân, extrados => mặt ngoại,