Vietnamese Meaning of exhaustibility
tính cạn kiệt
Other Vietnamese words related to tính cạn kiệt
Nearest Words of exhaustibility
Definitions and Meaning of exhaustibility in English
exhaustibility (n.)
Capability of being exhausted.
FAQs About the word exhaustibility
tính cạn kiệt
Capability of being exhausted.
tượng bán thân,cống rãnh,lốp xe,mặc,Phá vỡ,Cháy sạch,sự mệt mỏi,làm cho bực mình,Quấy rầy,Đánh gục
kích hoạt,tiếp năng lượng,nghỉ ngơi,củng cố,tiếp thêm sức,trẻ hóa,thư giãn,thư giãn,tiếp sức sống
exhauster => quạt thông gió, exhausted => kiệt sức, exhaust valve => Van xả, exhaust system => Hệ thống xả, exhaust pipe => ống xả,