Vietnamese Meaning of executory
executory
Other Vietnamese words related to executory
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of executory
- executorship => người thi hành di chúc
- executorial => thực hiện
- executor-heir relation => Mối quan hệ thực thi di chúc – người thừa kế
- executor => người thi hành di chúc
- executively => theo cách hành pháp
- executive vice president => Phó chủ tịch điều hành
- executive session => cuộc họp ban lãnh đạo
- executive secretary => thư ký điều hành
- executive routine => thói quen thực hiện
- executive program => chương trình điều hành
Definitions and Meaning of executory in English
executory (a.)
Pertaining to administration, or putting the laws in force; executive.
Designed to be executed or carried into effect in time to come, or to take effect on a future contingency; as, an executory devise, reminder, or estate; an executory contract.
FAQs About the word executory
Definition not available
Pertaining to administration, or putting the laws in force; executive., Designed to be executed or carried into effect in time to come, or to take effect on a f
No synonyms found.
No antonyms found.
executorship => người thi hành di chúc, executorial => thực hiện, executor-heir relation => Mối quan hệ thực thi di chúc – người thừa kế, executor => người thi hành di chúc, executively => theo cách hành pháp,