Vietnamese Meaning of european recovery program
Kế hoạch phục hồi châu Âu
Other Vietnamese words related to Kế hoạch phục hồi châu Âu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of european recovery program
- european raspberry => Mâm xôi
- european rabbit => Thỏ
- european quaking aspen => Cây dương rung châu Âu
- european plan => kế hoạch kiểu Âu
- european perch => Cá rô phi
- european pasqueflower => Hoa anh thảo châu Âu
- european parsley fern => Ngò tây
- european olive tree => Cây ô-liu
- european nuthatch => Chim họa mi Á-Âu
- european nut pine => Thông đen
- european red elder => Cây cơm cút đỏ Châu Âu
- european roller => Ngỗng cỏ
- european russia => Nước Nga châu Âu
- european sandpiper => Giáp mắc
- european sanicle => Cỏ tình thảo
- european sea bream => Cá vược biển
- european sea eagle => Chim đại bàng biển đuôi trắng
- european shrike => chim chích bông
- european silver fir => Linh sam châu Âu
- european smelt => cá trích
Definitions and Meaning of european recovery program in English
european recovery program (n)
a United States program of economic aid for the reconstruction of Europe (1948-1952); named after George Marshall
FAQs About the word european recovery program
Kế hoạch phục hồi châu Âu
a United States program of economic aid for the reconstruction of Europe (1948-1952); named after George Marshall
No synonyms found.
No antonyms found.
european raspberry => Mâm xôi, european rabbit => Thỏ, european quaking aspen => Cây dương rung châu Âu, european plan => kế hoạch kiểu Âu, european perch => Cá rô phi,