Vietnamese Meaning of european sanicle
Cỏ tình thảo
Other Vietnamese words related to Cỏ tình thảo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of european sanicle
- european sandpiper => Giáp mắc
- european russia => Nước Nga châu Âu
- european roller => Ngỗng cỏ
- european red elder => Cây cơm cút đỏ Châu Âu
- european recovery program => Kế hoạch phục hồi châu Âu
- european raspberry => Mâm xôi
- european rabbit => Thỏ
- european quaking aspen => Cây dương rung châu Âu
- european plan => kế hoạch kiểu Âu
- european perch => Cá rô phi
- european sea bream => Cá vược biển
- european sea eagle => Chim đại bàng biển đuôi trắng
- european shrike => chim chích bông
- european silver fir => Linh sam châu Âu
- european smelt => cá trích
- european sole => Cá lưỡi trâu
- european spider crab => Cua nhện châu Âu
- european swift => Chim yến
- european toad => Cóc nhà
- european tortoise => Rùa đất châu Âu
Definitions and Meaning of european sanicle in English
european sanicle (n)
sanicle of Europe and Asia having white to pale pink flowers
FAQs About the word european sanicle
Cỏ tình thảo
sanicle of Europe and Asia having white to pale pink flowers
No synonyms found.
No antonyms found.
european sandpiper => Giáp mắc, european russia => Nước Nga châu Âu, european roller => Ngỗng cỏ, european red elder => Cây cơm cút đỏ Châu Âu, european recovery program => Kế hoạch phục hồi châu Âu,