Vietnamese Meaning of european olive tree
Cây ô-liu
Other Vietnamese words related to Cây ô-liu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of european olive tree
- european nuthatch => Chim họa mi Á-Âu
- european nut pine => Thông đen
- european nightjar => Chim cú đế nhũi đỏ
- european nation => quốc gia châu Âu
- european mountain ash => Cây thanh lương trà
- european magpie => Chim ác là
- european lobster => Tôm hùm châu Âu
- european lemming => Lemming Châu Âu
- european law enforcement organisation => Tổ chức thực thi pháp luật châu Âu
- european larch => Thông tùng
- european parsley fern => Ngò tây
- european pasqueflower => Hoa anh thảo châu Âu
- european perch => Cá rô phi
- european plan => kế hoạch kiểu Âu
- european quaking aspen => Cây dương rung châu Âu
- european rabbit => Thỏ
- european raspberry => Mâm xôi
- european recovery program => Kế hoạch phục hồi châu Âu
- european red elder => Cây cơm cút đỏ Châu Âu
- european roller => Ngỗng cỏ
Definitions and Meaning of european olive tree in English
european olive tree (n)
evergreen tree cultivated in the Mediterranean region since antiquity and now elsewhere; has edible shiny black fruits
FAQs About the word european olive tree
Cây ô-liu
evergreen tree cultivated in the Mediterranean region since antiquity and now elsewhere; has edible shiny black fruits
No synonyms found.
No antonyms found.
european nuthatch => Chim họa mi Á-Âu, european nut pine => Thông đen, european nightjar => Chim cú đế nhũi đỏ, european nation => quốc gia châu Âu, european mountain ash => Cây thanh lương trà,