FAQs About the word enteron

ruột

the alimentary canal (especially of an embryo or a coelenterate)The whole alimentary, or enteric, canal.

No synonyms found.

No antonyms found.

enterology => Tiêu hóa, enterolobium cyclocarpa => Nhất chi mai, enterolobium => Cây hợp欢, enterolithiasis => Sỏi đường ruột, enterolith => Sỏi ruột,