Vietnamese Meaning of enforceable
có thể thực thi
Other Vietnamese words related to có thể thực thi
Nearest Words of enforceable
Definitions and Meaning of enforceable in English
enforceable (a)
capable of being enforced
enforceable (a.)
Capable of being enforced.
FAQs About the word enforceable
có thể thực thi
capable of being enforcedCapable of being enforced.
triển khai,quản lý,sử dụng,ban hành,thực hiện,thực hiện,hoàn thành,Mang lại,trích dẫn,ảnh hưởng
phớt lờ,sự sao nhãng
enforce => thực thi, enfoldment => bao phủ, enfolding => bao quanh, enfold => bao trùm, enflurane => Enflurane,