FAQs About the word energid

Năng lượng

a biological unit consisting of a nucleus and the body of cytoplasm with which it interacts

No synonyms found.

No antonyms found.

energical => tràn đầy năng lượng, energic => năng nổ, energetics => năng lượng, energetically => tràn đầy năng lượng, energetical => tràn đầy năng lượng,