Vietnamese Meaning of electrophone
máy điện thoại
Other Vietnamese words related to máy điện thoại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electrophone
- electropathy => Điện trị pháp
- electronics intelligence => Tình báo điện tử
- electronics industry => Ngành công nghiệp điện tử
- electronics company => Công ty điện tử
- electronics => đồ điện tử
- electronically => điện tử
- electronic warfare-support measures => Các biện pháp hỗ trợ chiến tranh điện tử
- electronic warfare => chiến tranh điện tử
- electronic voltmeter => Vôn kế điện tử
- electronic transistor => bóng bán dẫn điện tử
- electrophoresis => điện di
- electrophoretic => điện di
- electrophori => máy điện tĩnh
- electrophoridae => Electrophoridae
- electrophorus => điện nghiệm kế
- electrophorus electric => Lươn điện
- electro-physiological => điện sinh lý
- electro-physiology => điện sinh lý
- electroplate => Mạ điện
- electroplater => Thợ mạ điện
Definitions and Meaning of electrophone in English
electrophone (n.)
An instrument for producing sound by means of electric currents.
FAQs About the word electrophone
máy điện thoại
An instrument for producing sound by means of electric currents.
No synonyms found.
No antonyms found.
electropathy => Điện trị pháp, electronics intelligence => Tình báo điện tử, electronics industry => Ngành công nghiệp điện tử, electronics company => Công ty điện tử, electronics => đồ điện tử,