Vietnamese Meaning of electronics intelligence
Tình báo điện tử
Other Vietnamese words related to Tình báo điện tử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electronics intelligence
- electronics industry => Ngành công nghiệp điện tử
- electronics company => Công ty điện tử
- electronics => đồ điện tử
- electronically => điện tử
- electronic warfare-support measures => Các biện pháp hỗ trợ chiến tranh điện tử
- electronic warfare => chiến tranh điện tử
- electronic voltmeter => Vôn kế điện tử
- electronic transistor => bóng bán dẫn điện tử
- electronic text => Văn bản điện tử
- electronic surveillance => giám sát điện tử
- electropathy => Điện trị pháp
- electrophone => máy điện thoại
- electrophoresis => điện di
- electrophoretic => điện di
- electrophori => máy điện tĩnh
- electrophoridae => Electrophoridae
- electrophorus => điện nghiệm kế
- electrophorus electric => Lươn điện
- electro-physiological => điện sinh lý
- electro-physiology => điện sinh lý
Definitions and Meaning of electronics intelligence in English
electronics intelligence (n)
intelligence derived from electromagnetic radiations from foreign sources (other than radioactive sources)
FAQs About the word electronics intelligence
Tình báo điện tử
intelligence derived from electromagnetic radiations from foreign sources (other than radioactive sources)
No synonyms found.
No antonyms found.
electronics industry => Ngành công nghiệp điện tử, electronics company => Công ty điện tử, electronics => đồ điện tử, electronically => điện tử, electronic warfare-support measures => Các biện pháp hỗ trợ chiến tranh điện tử,