Vietnamese Meaning of electro-physiological
điện sinh lý
Other Vietnamese words related to điện sinh lý
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electro-physiological
- electrophorus electric => Lươn điện
- electrophorus => điện nghiệm kế
- electrophoridae => Electrophoridae
- electrophori => máy điện tĩnh
- electrophoretic => điện di
- electrophoresis => điện di
- electrophone => máy điện thoại
- electropathy => Điện trị pháp
- electronics intelligence => Tình báo điện tử
- electronics industry => Ngành công nghiệp điện tử
Definitions and Meaning of electro-physiological in English
electro-physiological (a.)
Pertaining to electrical results produced through physiological agencies, or by change of action in a living organism.
FAQs About the word electro-physiological
điện sinh lý
Pertaining to electrical results produced through physiological agencies, or by change of action in a living organism.
No synonyms found.
No antonyms found.
electrophorus electric => Lươn điện, electrophorus => điện nghiệm kế, electrophoridae => Electrophoridae, electrophori => máy điện tĩnh, electrophoretic => điện di,