Vietnamese Meaning of electronic dictionary
Từ điển điện tử
Other Vietnamese words related to Từ điển điện tử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electronic dictionary
- electronic device => Thiết bị điện tử
- electronic deception => lừa đảo điện tử
- electronic database => Cơ sở dữ liệu điện tử
- electronic data processing => Xử lý dữ liệu điện tử
- electronic countermeasures => Đối sách điện tử
- electronic counter-countermeasures => Tác động điện tử để chống lại tác động đối phó
- electronic converter => Bộ chuyển đổi điện tử
- electronic computer => máy tính điện tử
- electronic communication => giao tiếp điện tử
- electronic bulletin board => Bảng tin điện tử
- electronic equipment => Thiết bị điện tử
- electronic fetal monitor => Đầu dò theo dõi thai nhi điện tử
- electronic foetal monitor => Máy theo dõi điện tử thai nhi
- electronic image => Hình ảnh điện tử
- electronic imitative deception => Lừa dối điện tử bắt chước
- electronic information service => Dịch vụ thông tin điện tử
- electronic instrument => Thiết bị điện tử
- electronic jamming => Nhiễu điện tử
- electronic mail => Thư điện tử
- electronic manipulative deception => Lừa dối bằng cách thao túng điện tử
Definitions and Meaning of electronic dictionary in English
electronic dictionary (n)
a machine-readable version of a standard dictionary; organized alphabetically
FAQs About the word electronic dictionary
Từ điển điện tử
a machine-readable version of a standard dictionary; organized alphabetically
No synonyms found.
No antonyms found.
electronic device => Thiết bị điện tử, electronic deception => lừa đảo điện tử, electronic database => Cơ sở dữ liệu điện tử, electronic data processing => Xử lý dữ liệu điện tử, electronic countermeasures => Đối sách điện tử,