Vietnamese Meaning of electronic deception

lừa đảo điện tử

Other Vietnamese words related to lừa đảo điện tử

No Synonyms and anytonyms found

Definitions and Meaning of electronic deception in English

Wordnet

electronic deception (n)

the deliberate use of electromagnetic energy in a manner intended to convey misleading information

FAQs About the word electronic deception

lừa đảo điện tử

the deliberate use of electromagnetic energy in a manner intended to convey misleading information

No synonyms found.

No antonyms found.

electronic database => Cơ sở dữ liệu điện tử, electronic data processing => Xử lý dữ liệu điện tử, electronic countermeasures => Đối sách điện tử, electronic counter-countermeasures => Tác động điện tử để chống lại tác động đối phó, electronic converter => Bộ chuyển đổi điện tử,