Vietnamese Meaning of electronic jamming
Nhiễu điện tử
Other Vietnamese words related to Nhiễu điện tử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electronic jamming
- electronic instrument => Thiết bị điện tử
- electronic information service => Dịch vụ thông tin điện tử
- electronic imitative deception => Lừa dối điện tử bắt chước
- electronic image => Hình ảnh điện tử
- electronic foetal monitor => Máy theo dõi điện tử thai nhi
- electronic fetal monitor => Đầu dò theo dõi thai nhi điện tử
- electronic equipment => Thiết bị điện tử
- electronic dictionary => Từ điển điện tử
- electronic device => Thiết bị điện tử
- electronic deception => lừa đảo điện tử
- electronic mail => Thư điện tử
- electronic manipulative deception => Lừa dối bằng cách thao túng điện tử
- electronic messaging => thư điện tử
- electronic musical instrument => Nhạc cụ điện tử
- electronic network => Mạng lưới điện tử
- electronic organ => đàn organ điện tử
- electronic reconnaissance => Trinh sát điện tử
- electronic scanner => Máy quét điện tử
- electronic signal => Tín hiệu điện tử
- electronic simulative deception => lừa đảo mô phỏng điện tử
Definitions and Meaning of electronic jamming in English
electronic jamming (n)
deliberate radiation or reflection of electromagnetic energy for the purpose of disrupting enemy use of electronic devices or systems
FAQs About the word electronic jamming
Nhiễu điện tử
deliberate radiation or reflection of electromagnetic energy for the purpose of disrupting enemy use of electronic devices or systems
No synonyms found.
No antonyms found.
electronic instrument => Thiết bị điện tử, electronic information service => Dịch vụ thông tin điện tử, electronic imitative deception => Lừa dối điện tử bắt chước, electronic image => Hình ảnh điện tử, electronic foetal monitor => Máy theo dõi điện tử thai nhi,