Vietnamese Meaning of electronic computer
máy tính điện tử
Other Vietnamese words related to máy tính điện tử
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of electronic computer
- electronic communication => giao tiếp điện tử
- electronic bulletin board => Bảng tin điện tử
- electronic balance => Cân điện tử
- electronic => điện tử
- electroneutral => trung hòa điện
- electronegativity => độ âm điện
- electro-negative => Điện âm
- electronegative => âm điện
- electron volt => Electron volt
- electron tube => ống electron
- electronic converter => Bộ chuyển đổi điện tử
- electronic counter-countermeasures => Tác động điện tử để chống lại tác động đối phó
- electronic countermeasures => Đối sách điện tử
- electronic data processing => Xử lý dữ liệu điện tử
- electronic database => Cơ sở dữ liệu điện tử
- electronic deception => lừa đảo điện tử
- electronic device => Thiết bị điện tử
- electronic dictionary => Từ điển điện tử
- electronic equipment => Thiết bị điện tử
- electronic fetal monitor => Đầu dò theo dõi thai nhi điện tử
Definitions and Meaning of electronic computer in English
electronic computer (n)
a machine for performing calculations automatically
FAQs About the word electronic computer
máy tính điện tử
a machine for performing calculations automatically
No synonyms found.
No antonyms found.
electronic communication => giao tiếp điện tử, electronic bulletin board => Bảng tin điện tử, electronic balance => Cân điện tử, electronic => điện tử, electroneutral => trung hòa điện,