Vietnamese Meaning of electrically
về điện
Other Vietnamese words related to về điện
- ngoạn mục
- điện khí
- thú vị
- ga-van-nic
- thú vị
- hấp dẫn
- hồi hộp
- thú vị
- hấp dẫn
- mạ kẽm
- hấp dẫn
- truyền cảm hứng
- say
- Khó hiểu
- thổi bay tâm trí
- khiêu khích
- ầm ầm
- kích động
- kích thích
- Khuấy
- phấn khởi
- đá
- hấp thụ
- hấp dẫn
- đã sạc
- động
- quyến rũ
- Năng động
- hấp dẫn
- hấp dẫn
- rùng mình
- điện áp cao
- động
- sống động
- kinh ngạc
- di chuyển
- hấp dẫn
- hấp dẫn
- quyến rũ
- khiêu khích
- cảm động
- hồi hộp thót tim
Nearest Words of electrically
- electrical work => công việc điện
- electrical system => hệ thống điện
- electrical switch => Công tắc điện
- electrical storm => Bão điện
- electrical skin response => phản ứng da điện
- electrical shunt => Tụ điện
- electrical shock => Điện giật
- electrical resistance => Điện trở
- electrical relay => Rơ le điện
- electrical power => Dòng điện
- electricalness => điện
- electric-arc furnace => lò hồ quang điện
- electric-discharge lamp => Đèn phóng điện
- electrician => Thợ điện
- electricities => điện
- electricity => Điện
- electric-light bulb => Bóng đèn điện
- electrifiable => Có thể điện khí hóa
- electrification => Điện khí hóa
- electrified => Có điện
Definitions and Meaning of electrically in English
electrically (r)
by electricity
electrically (adv.)
In the manner of electricity, or by means of it; thrillingly.
FAQs About the word electrically
về điện
by electricityIn the manner of electricity, or by means of it; thrillingly.
ngoạn mục,điện khí,thú vị,ga-van-nic,thú vị,hấp dẫn,hồi hộp,thú vị,hấp dẫn,mạ kẽm
chán,buồn tẻ,buồn tẻ,mệt mỏi,Không thú vị,U ám,tẻ nhạt,đơn điệu,không thú vị,làm tê liệt tâm trí
electrical work => công việc điện, electrical system => hệ thống điện, electrical switch => Công tắc điện, electrical storm => Bão điện, electrical skin response => phản ứng da điện,