Vietnamese Meaning of egyptian monetary unit
Đơn vị tiền tệ Ai Cập
Other Vietnamese words related to Đơn vị tiền tệ Ai Cập
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of egyptian monetary unit
- egyptian lupine => Cỏ định đạm Ai Cập
- egyptian islamic jihad => Thánh chiến Hồi giáo Ai Cập
- egyptian henbane => cỏ điếc
- egyptian grass => Cỏ Ai Cập
- egyptian empire => Đế chế Ai Cập
- egyptian deity => Vị thần Ai Cập
- egyptian cotton => Bông Ai Cập
- egyptian corn => Ngô Ai Cập
- egyptian cobra => Rắn hổ mang chúa Ai Cập
- egyptian cat => Mèo Ai Cập
- egyptian onion => Hành tây Ai Cập
- egyptian paper reed => cây sậy làm giấy cói của người Ai Cập
- egyptian paper rush => Giấy cói Ai Cập
- egyptian pea => mùng tơi
- egyptian pound => Bảng Ai Cập
- egyptian vulture => Kền kền Ai Cập
- egyptian water lily => Sen Ai Cập
- egyptize => _Ai Cập hóa_
- egyptized => Ai Cập hóa
- egyptizing => người Ai Cập
Definitions and Meaning of egyptian monetary unit in English
egyptian monetary unit (n)
monetary unit in Egypt
FAQs About the word egyptian monetary unit
Đơn vị tiền tệ Ai Cập
monetary unit in Egypt
No synonyms found.
No antonyms found.
egyptian lupine => Cỏ định đạm Ai Cập, egyptian islamic jihad => Thánh chiến Hồi giáo Ai Cập, egyptian henbane => cỏ điếc, egyptian grass => Cỏ Ai Cập, egyptian empire => Đế chế Ai Cập,