Vietnamese Meaning of egyptian vulture
Kền kền Ai Cập
Other Vietnamese words related to Kền kền Ai Cập
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of egyptian vulture
- egyptian pound => Bảng Ai Cập
- egyptian pea => mùng tơi
- egyptian paper rush => Giấy cói Ai Cập
- egyptian paper reed => cây sậy làm giấy cói của người Ai Cập
- egyptian onion => Hành tây Ai Cập
- egyptian monetary unit => Đơn vị tiền tệ Ai Cập
- egyptian lupine => Cỏ định đạm Ai Cập
- egyptian islamic jihad => Thánh chiến Hồi giáo Ai Cập
- egyptian henbane => cỏ điếc
- egyptian grass => Cỏ Ai Cập
Definitions and Meaning of egyptian vulture in English
egyptian vulture (n)
small mostly white vulture of Africa and southern Eurasia
FAQs About the word egyptian vulture
Kền kền Ai Cập
small mostly white vulture of Africa and southern Eurasia
No synonyms found.
No antonyms found.
egyptian pound => Bảng Ai Cập, egyptian pea => mùng tơi, egyptian paper rush => Giấy cói Ai Cập, egyptian paper reed => cây sậy làm giấy cói của người Ai Cập, egyptian onion => Hành tây Ai Cập,