Vietnamese Meaning of egyptian water lily
Sen Ai Cập
Other Vietnamese words related to Sen Ai Cập
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of egyptian water lily
- egyptian vulture => Kền kền Ai Cập
- egyptian pound => Bảng Ai Cập
- egyptian pea => mùng tơi
- egyptian paper rush => Giấy cói Ai Cập
- egyptian paper reed => cây sậy làm giấy cói của người Ai Cập
- egyptian onion => Hành tây Ai Cập
- egyptian monetary unit => Đơn vị tiền tệ Ai Cập
- egyptian lupine => Cỏ định đạm Ai Cập
- egyptian islamic jihad => Thánh chiến Hồi giáo Ai Cập
- egyptian henbane => cỏ điếc
Definitions and Meaning of egyptian water lily in English
egyptian water lily (n)
white Egyptian lotus: water lily of Egypt to southeastern Africa; held sacred by the Egyptians
FAQs About the word egyptian water lily
Sen Ai Cập
white Egyptian lotus: water lily of Egypt to southeastern Africa; held sacred by the Egyptians
No synonyms found.
No antonyms found.
egyptian vulture => Kền kền Ai Cập, egyptian pound => Bảng Ai Cập, egyptian pea => mùng tơi, egyptian paper rush => Giấy cói Ai Cập, egyptian paper reed => cây sậy làm giấy cói của người Ai Cập,