Vietnamese Meaning of egyptian empire
Đế chế Ai Cập
Other Vietnamese words related to Đế chế Ai Cập
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of egyptian empire
- egyptian grass => Cỏ Ai Cập
- egyptian henbane => cỏ điếc
- egyptian islamic jihad => Thánh chiến Hồi giáo Ai Cập
- egyptian lupine => Cỏ định đạm Ai Cập
- egyptian monetary unit => Đơn vị tiền tệ Ai Cập
- egyptian onion => Hành tây Ai Cập
- egyptian paper reed => cây sậy làm giấy cói của người Ai Cập
- egyptian paper rush => Giấy cói Ai Cập
- egyptian pea => mùng tơi
- egyptian pound => Bảng Ai Cập
Definitions and Meaning of egyptian empire in English
egyptian empire (n)
an ancient empire to the west of Israel; centered on the Nile River and ruled by a Pharaoh; figured in many events described in the Old Testament
FAQs About the word egyptian empire
Đế chế Ai Cập
an ancient empire to the west of Israel; centered on the Nile River and ruled by a Pharaoh; figured in many events described in the Old Testament
No synonyms found.
No antonyms found.
egyptian deity => Vị thần Ai Cập, egyptian cotton => Bông Ai Cập, egyptian corn => Ngô Ai Cập, egyptian cobra => Rắn hổ mang chúa Ai Cập, egyptian cat => Mèo Ai Cập,