FAQs About the word due–a

đến hạn

Xuất sắc,nợ,nợ,chưa thanh toán,tội phạm vị thành niên,Trưởng thành,phải trả,phải thu

xóa,bất công,thanh lý,đã trả,định cư,đã thanh toán (toàn bộ hoặc một phần)

due west => thẳng về hướng tây, due process of law => Thủ tục pháp lý chính đáng, due process => thủ tục hợp pháp, due north => chính bắc, due east => hướng đông,