Vietnamese Meaning of due–a
đến hạn
Other Vietnamese words related to đến hạn
Nearest Words of due–a
- due west => thẳng về hướng tây
- due process of law => Thủ tục pháp lý chính đáng
- due process => thủ tục hợp pháp
- due north => chính bắc
- due east => hướng đông
- due date => ngày đáo hạn
- due care => sự thận trọng hợp lý
- due => đến hạn
- duds => Ngớ ngẩn
- dudley stuart john moore => Dudley Stuart John Moore
Definitions and Meaning of due–a in English
FAQs About the word due–a
đến hạn
Xuất sắc,nợ,nợ,chưa thanh toán,tội phạm vị thành niên,Trưởng thành,phải trả,phải thu
xóa,bất công,thanh lý,đã trả,định cư,đã thanh toán (toàn bộ hoặc một phần)
due west => thẳng về hướng tây, due process of law => Thủ tục pháp lý chính đáng, due process => thủ tục hợp pháp, due north => chính bắc, due east => hướng đông,