Vietnamese Meaning of undue
bất công
Other Vietnamese words related to bất công
- quá mức
- cực đoan
- dốc
- baroque
- vô tận
- cắt cổ
- xa hoa
- sang trọng
- quá mức
- vô hạn
- quá mức
- điên
- không thể chịu đựng
- xa hoa
- khoa trương
- ngạo mạn
- không thể chịu đựng được
- vô liêm sỉ
- Có hơi nhiều
- vô hạn
- hung dữ
- vô tận
- không phù hợp
- không phù hợp
- vô hạn
- quá hạn
- Quá xa xỉ
- quá nhiều
- đầy máu
- cứng
- cao ngất trời
- không thể biện minh
- tàn nhẫn
- không thích hợp
- vô căn cứ
Nearest Words of undue
Definitions and Meaning of undue in English
undue (a)
not yet payable
not appropriate or proper (or even legal) in the circumstances
undue (s)
lacking justification or authorization
beyond normal limits
undue (a.)
Not due; not yet owing; as, an undue debt, note, or bond.
Not right; not lawful or legal; improper; as, an undue proceeding.
Not agreeable to a rule or standard, or to duty; disproportioned; excessive; immoderate; inordinate; as, an undue attachment to forms; an undue rigor in the execution of law.
FAQs About the word undue
bất công
not yet payable, not appropriate or proper (or even legal) in the circumstances, lacking justification or authorization, beyond normal limitsNot due; not yet ow
quá mức,cực đoan,dốc,baroque,vô tận,cắt cổ,xa hoa,sang trọng,quá mức,vô hạn
không đầy đủ,Không đủ,vừa phải,khiêm tốn,hợp lý,thiếu,trung bình,tối thiểu,tối thiểu,ôn đới
undubitable => Không thể nghi ngờ, undset => không xác định, undrinkable => không uống được, undried => chưa phơi khô, undressed => cởi truồng,