Vietnamese Meaning of disvelop
không phát triển
Other Vietnamese words related to không phát triển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of disvelop
Definitions and Meaning of disvelop in English
disvelop (v. t.)
To develop.
FAQs About the word disvelop
không phát triển
To develop.
No synonyms found.
No antonyms found.
disvantageous => bất lợi, disvalue => mất giá, disvaluation => phá giá, disutilize => không sử dụng, disusing => không sử dụng,