FAQs About the word disyoke

tháo ách

To unyoke; to free from a yoke; to disjoin.

No synonyms found.

No antonyms found.

disyllable => từ hai âm tiết, disyllabic => hai âm tiết, disworth => vô giá trị, disworship => khinh miệt, disworkmanship => tay nghề kém,