FAQs About the word disusage

không dùng

Gradual cessation of use or custom; neglect of use; disuse.

No synonyms found.

No antonyms found.

disunity => bất nhất, disuniting => gây chia rẽ, disuniter => Người ly khai, disunited => Không thống nhất, disunite => chia rẽ,