Vietnamese Meaning of disusing
không sử dụng
Other Vietnamese words related to không sử dụng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of disusing
Definitions and Meaning of disusing in English
disusing (p. pr. & vb. n.)
of Disuse
FAQs About the word disusing
không sử dụng
of Disuse
No synonyms found.
No antonyms found.
disused => không còn sử dụng, disuse => không sử dụng, disusage => không dùng, disunity => bất nhất, disuniting => gây chia rẽ,