Vietnamese Meaning of digressional
nói lan man
Other Vietnamese words related to nói lan man
Nearest Words of digressional
Definitions and Meaning of digressional in English
digressional (a.)
Pertaining to, or having the character of, a digression; departing from the main purpose or subject.
FAQs About the word digressional
nói lan man
Pertaining to, or having the character of, a digression; departing from the main purpose or subject.
gián tiếp,lan man,lang thang,rời rạc,離題,lạc đề,mang tính thảo luận,dã ngoại,nhảy,lẩm bẩm
liên quan,nhất quán,hợp lý,trực tiếp,tập trung,đơn giản,tập trung,vững chắc
digression => lời sáo rỗng, digressing => lạc đề., digressed => lạc đề, digress => lạc đề, digraphic => phụ âm đôi,