Vietnamese Meaning of desudation
Xuất mồ hôi
Other Vietnamese words related to Xuất mồ hôi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of desudation
- destruie => phá hủy
- destructor => Phương thức hủy
- destructiveness => Tính phá hủy
- destructive-metabolic => có hại-trao đổi chất
- destructively => mang tính phá hoại
- destructive metabolism => sự trao đổi chất mang tính hủy diệt
- destructive distillation => Chưng cất phá huỷ
- destructive => phá hủy
- destructionist => kẻ hủy diệt
- destruction fire => Lửa hủy diệt
Definitions and Meaning of desudation in English
desudation (n.)
A sweating; a profuse or morbid sweating, often succeeded by an eruption of small pimples.
FAQs About the word desudation
Xuất mồ hôi
A sweating; a profuse or morbid sweating, often succeeded by an eruption of small pimples.
No synonyms found.
No antonyms found.
destruie => phá hủy, destructor => Phương thức hủy, destructiveness => Tính phá hủy, destructive-metabolic => có hại-trao đổi chất, destructively => mang tính phá hoại,