FAQs About the word destruction fire

Lửa hủy diệt

fire delivered for the sole purpose of destroying material objects

No synonyms found.

No antonyms found.

destruction => sự phá hoại, destructibleness => khả năng phá hủy, destructible => có thể phá hủy, destructibility => Khả năng bị phá hủy, destroying angel => Thiên thần hủy diệt,