Vietnamese Meaning of destructive-metabolic
có hại-trao đổi chất
Other Vietnamese words related to có hại-trao đổi chất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of destructive-metabolic
- destructively => mang tính phá hoại
- destructive metabolism => sự trao đổi chất mang tính hủy diệt
- destructive distillation => Chưng cất phá huỷ
- destructive => phá hủy
- destructionist => kẻ hủy diệt
- destruction fire => Lửa hủy diệt
- destruction => sự phá hoại
- destructibleness => khả năng phá hủy
- destructible => có thể phá hủy
- destructibility => Khả năng bị phá hủy
Definitions and Meaning of destructive-metabolic in English
destructive-metabolic (s)
of or relating to catabolism
FAQs About the word destructive-metabolic
có hại-trao đổi chất
of or relating to catabolism
No synonyms found.
No antonyms found.
destructively => mang tính phá hoại, destructive metabolism => sự trao đổi chất mang tính hủy diệt, destructive distillation => Chưng cất phá huỷ, destructive => phá hủy, destructionist => kẻ hủy diệt,