Vietnamese Meaning of desulfurize
khử lưu huỳnh
Other Vietnamese words related to khử lưu huỳnh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of desulfurize
- desuetude => không sử dụng
- desuete => lỗi thời
- desudation => Xuất mồ hôi
- destruie => phá hủy
- destructor => Phương thức hủy
- destructiveness => Tính phá hủy
- destructive-metabolic => có hại-trao đổi chất
- destructively => mang tính phá hoại
- destructive metabolism => sự trao đổi chất mang tính hủy diệt
- destructive distillation => Chưng cất phá huỷ
Definitions and Meaning of desulfurize in English
desulfurize (v)
remove sulfur from
FAQs About the word desulfurize
khử lưu huỳnh
remove sulfur from
No synonyms found.
No antonyms found.
desuetude => không sử dụng, desuete => lỗi thời, desudation => Xuất mồ hôi, destruie => phá hủy, destructor => Phương thức hủy,