Vietnamese Meaning of destabilization
phi ổn định
Other Vietnamese words related to phi ổn định
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of destabilization
- destabilise => làm mất sự ổn định
- destabilisation => sự bất ổn
- dessiatine => desiatine
- dessertspoonful => thìa đồ tráng miệng
- dessertspoon => thìa ăn tráng miệng
- dessert wine => rượu tráng miệng
- dessert spoon => thìa ăn tráng miệng
- dessert plate => Đĩa tráng miệng
- dessert apple => Táo tráng miệng
- dessert => món tráng miệng
- destabilize => làm mất ổn định
- destain => tẩy vết bẩn
- destalinisation => phi Stalin hóa
- de-stalinisation => Phi Stalin hóa
- destalinise => phi Stalin hóa
- destalinization => phi Stalin hóa
- de-stalinization => Phi Stalin hóa
- destalinize => phi Stalinka hóa
- destemper => bệnh ca-rê ở chó
- destin => Số phận
Definitions and Meaning of destabilization in English
destabilization (n)
an event that causes a loss of equilibrium (as of a ship or aircraft)
the action of destabilizing; making something less stable (especially of a government or country or economy)
FAQs About the word destabilization
phi ổn định
an event that causes a loss of equilibrium (as of a ship or aircraft), the action of destabilizing; making something less stable (especially of a government or
No synonyms found.
No antonyms found.
destabilise => làm mất sự ổn định, destabilisation => sự bất ổn, dessiatine => desiatine, dessertspoonful => thìa đồ tráng miệng, dessertspoon => thìa ăn tráng miệng,