Vietnamese Meaning of dessert apple
Táo tráng miệng
Other Vietnamese words related to Táo tráng miệng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of dessert apple
- dessert plate => Đĩa tráng miệng
- dessert spoon => thìa ăn tráng miệng
- dessert wine => rượu tráng miệng
- dessertspoon => thìa ăn tráng miệng
- dessertspoonful => thìa đồ tráng miệng
- dessiatine => desiatine
- destabilisation => sự bất ổn
- destabilise => làm mất sự ổn định
- destabilization => phi ổn định
- destabilize => làm mất ổn định
Definitions and Meaning of dessert apple in English
dessert apple (n)
an apple used primarily for eating raw without cooking
FAQs About the word dessert apple
Táo tráng miệng
an apple used primarily for eating raw without cooking
No synonyms found.
No antonyms found.
dessert => món tráng miệng, dess => des, desquamatory => bong tróc, desquamative => tróc vẩy, desquamation => sự bong tróc,