Vietnamese Meaning of dessert spoon
thìa ăn tráng miệng
Other Vietnamese words related to thìa ăn tráng miệng
Nearest Words of dessert spoon
- dessert wine => rượu tráng miệng
- dessertspoon => thìa ăn tráng miệng
- dessertspoonful => thìa đồ tráng miệng
- dessiatine => desiatine
- destabilisation => sự bất ổn
- destabilise => làm mất sự ổn định
- destabilization => phi ổn định
- destabilize => làm mất ổn định
- destain => tẩy vết bẩn
- destalinisation => phi Stalin hóa
Definitions and Meaning of dessert spoon in English
dessert spoon (n)
a spoon larger than a teaspoon and smaller than a tablespoon
FAQs About the word dessert spoon
thìa ăn tráng miệng
a spoon larger than a teaspoon and smaller than a tablespoon
thìa canh,muỗng cà phê,thìa lớn,muỗng,Muôi,muôi,Muỗng,skimmers
No antonyms found.
dessert plate => Đĩa tráng miệng, dessert apple => Táo tráng miệng, dessert => món tráng miệng, dess => des, desquamatory => bong tróc,