Vietnamese Meaning of destain
tẩy vết bẩn
Other Vietnamese words related to tẩy vết bẩn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of destain
- destabilize => làm mất ổn định
- destabilization => phi ổn định
- destabilise => làm mất sự ổn định
- destabilisation => sự bất ổn
- dessiatine => desiatine
- dessertspoonful => thìa đồ tráng miệng
- dessertspoon => thìa ăn tráng miệng
- dessert wine => rượu tráng miệng
- dessert spoon => thìa ăn tráng miệng
- dessert plate => Đĩa tráng miệng
- destalinisation => phi Stalin hóa
- de-stalinisation => Phi Stalin hóa
- destalinise => phi Stalin hóa
- destalinization => phi Stalin hóa
- de-stalinization => Phi Stalin hóa
- destalinize => phi Stalinka hóa
- destemper => bệnh ca-rê ở chó
- destin => Số phận
- destinable => Có thể xác định
- destinably => không thể tránh khỏi
Definitions and Meaning of destain in English
destain (v)
remove stain from (a laboratory specimen) to enhance contrast
FAQs About the word destain
tẩy vết bẩn
remove stain from (a laboratory specimen) to enhance contrast
No synonyms found.
No antonyms found.
destabilize => làm mất ổn định, destabilization => phi ổn định, destabilise => làm mất sự ổn định, destabilisation => sự bất ổn, dessiatine => desiatine,