FAQs About the word destain

tẩy vết bẩn

remove stain from (a laboratory specimen) to enhance contrast

No synonyms found.

No antonyms found.

destabilize => làm mất ổn định, destabilization => phi ổn định, destabilise => làm mất sự ổn định, destabilisation => sự bất ổn, dessiatine => desiatine,