Vietnamese Meaning of derivational
căn bản
Other Vietnamese words related to căn bản
Nearest Words of derivational
Definitions and Meaning of derivational in English
derivational (a)
characterized by inflections indicating a semantic relation between a word and its base
derivational (a.)
Relating to derivation.
FAQs About the word derivational
căn bản
characterized by inflections indicating a semantic relation between a word and its baseRelating to derivation.
dẫn xuất,đạo hàm,sản phẩm phụ,hậu quả,Con cháu,Hậu duệ,nhánh,sự tăng trưởng,sản phẩm,Sinh sản
nguồn gốc,rễ,nguồn,vì,nguyên mẫu,lý do,tiền đề,mẫu gốc,định thức,dịp
derivation => phái sinh, derivate => dẫn xuất, derival => dẫn xuất, derivably => Có thể dẫn xuất, derivable => đạo hàm,