Vietnamese Meaning of depletive

cạn kiệt

Other Vietnamese words related to cạn kiệt

Definitions and Meaning of depletive in English

Webster

depletive (a.)

Able or fitted to deplete.

Webster

depletive (n.)

A substance used to deplete.

FAQs About the word depletive

cạn kiệt

Able or fitted to deplete., A substance used to deplete.

hấp thụ,thiêu, đốt,tiêu thụ,cống rãnh,ống xả,giảm,chi tiêu,Giảm,nuốt,giảm

tăng cường,tăng lên,đổi mới,thay thế,gối,bảo tồn,thực thi,mở rộng,bảo tồn,tái thiết

depletion => cạn kiệt, depleting => làm kiệt sức, depleted => cạn kiệt, deplete => cạn kiệt, depletable => cạn kiệt,