Vietnamese Meaning of depletable

cạn kiệt

Other Vietnamese words related to cạn kiệt

Definitions and Meaning of depletable in English

Wordnet

depletable (s)

capable of being depleted

FAQs About the word depletable

cạn kiệt

capable of being depleted

hấp thụ,thiêu, đốt,tiêu thụ,cống rãnh,ống xả,giảm,chi tiêu,Giảm,nuốt,giảm

tăng cường,tăng lên,đổi mới,thay thế,gối,bảo tồn,thực thi,mở rộng,bảo tồn,tái thiết

deplantation => phá rừng, deplant => cấy, deplane => rời máy bay, deplanate => dẹt, depilous => không có lông,