Vietnamese Meaning of demi-tasse
tách
Other Vietnamese words related to tách
Nearest Words of demi-tasse
Definitions and Meaning of demi-tasse in English
demi-tasse (n.)
A small cup for, or of, black coffee.
FAQs About the word demi-tasse
tách
A small cup for, or of, black coffee.
chén thánh,cốc,Kính,chén,tách trà,Trung Quốc,đồ ăn,đồ gốm,Cốc,Sứ
No antonyms found.
demitasse => demitasse, demit => từ chức, demisuit => Bộ vest, demister => Bỏ sương mù, demist => chống sương mù,