Vietnamese Meaning of declarative sentence
câu trần thuật
Other Vietnamese words related to câu trần thuật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of declarative sentence
- declarative mood => Ngữ điệu đôi lời
- declarative => mang tính tuyên bố
- declaration of independence => Tuyên bố Độc lập
- declaration of estimated tax => tờ khai thuế thu nhập cá nhân
- declaration => tuyên bố
- declarant => người khai báo
- declarable => khai báo được
- declamatory => ngâm
- declamator => người đọc diễn cảm
- declamation => tuyên bố
Definitions and Meaning of declarative sentence in English
declarative sentence (n)
a sentence (in the indicative mood) that makes a declaration
FAQs About the word declarative sentence
câu trần thuật
a sentence (in the indicative mood) that makes a declaration
No synonyms found.
No antonyms found.
declarative mood => Ngữ điệu đôi lời, declarative => mang tính tuyên bố, declaration of independence => Tuyên bố Độc lập, declaration of estimated tax => tờ khai thuế thu nhập cá nhân, declaration => tuyên bố,