Vietnamese Meaning of declaration of estimated tax
tờ khai thuế thu nhập cá nhân
Other Vietnamese words related to tờ khai thuế thu nhập cá nhân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of declaration of estimated tax
- declaration of independence => Tuyên bố Độc lập
- declarative => mang tính tuyên bố
- declarative mood => Ngữ điệu đôi lời
- declarative sentence => câu trần thuật
- declaratively => theo cách khai báo
- declarator => người tuyên bố
- declaratorily => tuyên bố
- declaratory => tuyên bố
- declaratory sentence => Câu trần thuật
- declare => _tuyên bố_
Definitions and Meaning of declaration of estimated tax in English
declaration of estimated tax (n)
return required of a taxpayer whose tax withheld from income does not meet the tax liability for the year
FAQs About the word declaration of estimated tax
tờ khai thuế thu nhập cá nhân
return required of a taxpayer whose tax withheld from income does not meet the tax liability for the year
No synonyms found.
No antonyms found.
declaration => tuyên bố, declarant => người khai báo, declarable => khai báo được, declamatory => ngâm, declamator => người đọc diễn cảm,