Vietnamese Meaning of decapitating
decapitating
Other Vietnamese words related to decapitating
Nearest Words of decapitating
- decapod => Mười chân
- decapod crustacean => Động vật giáp xác chân mười
- decapoda => Decapoda
- decapterus => cá ngừ sọc dưa
- decapterus macarellus => Cá chỉ vàng
- decapterus punctatus => decapterus punctatus
- decarbonate => khử cacbonat
- decarbonise => khử cacbon
- decarbonization => Phi carbon hóa
- decarbonize => khử cacbon
Definitions and Meaning of decapitating in English
decapitating (p. pr. & vb. n.)
of Decapitate
FAQs About the word decapitating
Definition not available
of Decapitate
tiêu đề,máy chém,rút ngắn,Cắt tỉa,chặt đầu,Cắt tỉa,vé chợ đen
No antonyms found.
decapitated => bị chặt đầu, decapitate => chém đứt đầu, decaphyllous => có mười lá, decanting => chuyển dịch, decanter => bình lắng,