Vietnamese Meaning of decarbonate
khử cacbonat
Other Vietnamese words related to khử cacbonat
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of decarbonate
- decapterus punctatus => decapterus punctatus
- decapterus macarellus => Cá chỉ vàng
- decapterus => cá ngừ sọc dưa
- decapoda => Decapoda
- decapod crustacean => Động vật giáp xác chân mười
- decapod => Mười chân
- decapitated => bị chặt đầu
- decapitate => chém đứt đầu
- decaphyllous => có mười lá
- decanting => chuyển dịch
- decarbonise => khử cacbon
- decarbonization => Phi carbon hóa
- decarbonize => khử cacbon
- decarbonized => phi cacbon
- decarbonizer => dung dịch tẩy cặn
- decarbonizing => khử các-bon
- decarboxylase => Decacboxylase
- decarboxylate => khử carboxyl
- decarboxylation => Phản ứng giải phóng cacbon dioxide
- decarburise => khử carbon
Definitions and Meaning of decarbonate in English
decarbonate (v)
remove carbon dioxide from
decarbonate (v. t.)
To deprive of carbonic acid.
FAQs About the word decarbonate
khử cacbonat
remove carbon dioxide fromTo deprive of carbonic acid.
No synonyms found.
No antonyms found.
decapterus punctatus => decapterus punctatus, decapterus macarellus => Cá chỉ vàng, decapterus => cá ngừ sọc dưa, decapoda => Decapoda, decapod crustacean => Động vật giáp xác chân mười,