FAQs About the word decapitate

chém đứt đầu

cut the head ofTo cut off the head of; to behead., To remove summarily from office.

đầu,máy chém,rút ngắn,Cắt tỉa,Mận khô,Da đầu

No antonyms found.

decaphyllous => có mười lá, decanting => chuyển dịch, decanter => bình lắng, decanted => rót ra, decantation => decantation,