FAQs About the word dead heat

hòa

a tie in a race

vẽ,cà vạt,bế tắc,bế tắc,Đua ngựa,Ngõ cụt,Ảnh về đích,xích đu,Bế tắc

No antonyms found.

dead hand of the past => Bàn tay chết của quá khứ, dead hand => bàn tay chết, dead end => Ngõ cụt, dead duck => Con vịt chết, dead drop => Điểm chết,