FAQs About the word dead reckoning

La bàn chỉ hướng

an estimate based on little or no information, navigation without the aid of celestial observationsSee under Dead, a.

phỏng đoán,Giả thuyết,giả thuyết,Suy đoán,Lý thuyết,luận án,niềm tin,phỏng đoán,đoán,phỏng đoán

No antonyms found.

dead person => Người chết, dead on target => Trúng đích, dead nettle => tầm ma chết, dead metaphor => phép ẩn dụ chết, dead march => Khúc tang,