Vietnamese Meaning of dead reckoning
La bàn chỉ hướng
Other Vietnamese words related to La bàn chỉ hướng
Nearest Words of dead reckoning
Definitions and Meaning of dead reckoning in English
dead reckoning (n)
an estimate based on little or no information
navigation without the aid of celestial observations
dead reckoning (n.)
See under Dead, a.
FAQs About the word dead reckoning
La bàn chỉ hướng
an estimate based on little or no information, navigation without the aid of celestial observationsSee under Dead, a.
phỏng đoán,Giả thuyết,giả thuyết,Suy đoán,Lý thuyết,luận án,niềm tin,phỏng đoán,đoán,phỏng đoán
No antonyms found.
dead person => Người chết, dead on target => Trúng đích, dead nettle => tầm ma chết, dead metaphor => phép ẩn dụ chết, dead march => Khúc tang,