Vietnamese Meaning of daguerreotypist
Người tạo ra hình ảnh daguerreotype
Other Vietnamese words related to Người tạo ra hình ảnh daguerreotype
Nearest Words of daguerreotypist
Definitions and Meaning of daguerreotypist in English
daguerreotypist (n.)
One who takes daguerreotypes.
FAQs About the word daguerreotypist
Người tạo ra hình ảnh daguerreotype
One who takes daguerreotypes.
ảnh,Bức ảnh,Ảnh Fe,Đơn sắc,Hình ảnh,In ấn,màu nâu sẫm,ảnh chụp nhanh,Ảnh thiếc,vụ nổ
No antonyms found.
daguerreotyping => daguerrotype, daguerreotyper => nhiếp ảnh gia kỹ thuật dagherrotype, daguerreotyped => daguerreotyped, daguerreotype => Ảnh Daguerre, daguerreian => Ảnh daguerreotype,